TELEHOUSE LONDON Docklands phía Đông
TELEHOUSE phía Đông là một trong 4 trung tâm dữ liệu TELEHOUSE ở London và được đặt gần các cơ sở khác ở trung tâm của Docklands, London. Đây là một trung tâm lý tưởng cho các tổ chức yêu cầu cần có không gian trung tâm dữ liệu kết nối tốc độ cao và độ trễ thấp, trung tâm này còn cung cấp môi trường tối ưu – như một cơ sở sơ cấp hay thứ cấp cho các hệ thống quyết định sứ mạng. Nhờ có lượng lớn mạng lưới và là một trung tâm kết nối đến Trạm trung chuyển Internet London, TELEHOUSE phía Đông được thiết kế phù hợp lý tưởng cho các trung tâm giao dịch thương mại, các nhà cung cấp đa phương tiện và nội dung yêu cầu về tốc độ, độ tin cậy và khả năng tiếp cận tốt.
Trung tâm dữ liệu cao 9 tầng, với 19.000m² bao gồm không gian kỹ thuật và không gian khách hàng. Cơ sở mới này mang đến một “môi trường trung tâm dữ liệu được địa phương hóa” cho 5 tầng thuê; cung cấp không gian rack và hệ thống năng lượng/ làm mát riêng giúp làm giảm nguy cơ không thể cung cấp dịch vụ. Mỗi tầng (có một sàn bê tông phụ) có khả năng mang tải 1,5 tấn/m², được thiết kế phục vụ thiết bị hạng nặng.
TELEHOUSE phía Đông là một cơ sở trung tâm dữ liệu cao 5 tầng, có an ninh tốt, điện nước, điều hòa đầy đủ và hỗ trợ kỹ thuật chu đáo giúp bạn cảm thấy thoải mái và đảm bảo công việc kinh doanh liên tục.
Được thành lập vào năm 1999, cơ sở phía Đông này cung cấp không gian colocation bảo mật cao với diện tích 5.400m² ở London Docklands. TELEHOUSE phía Đông sở hữu trạm sơ cấp tại chỗ, đặt trong khuôn viên TELEHOUSE Docklands, với tổng công suất 50MVA và 2 đường dây 132kV nối trực tiếp vào Lưới điện quốc gia, làm giảm tổn thất do truyền tải. Tất cả các trung tâm dữ liệu trong khuôn viên TELEHOUSE London Docklands được vận hành bằng năng lượng tái tạo 100%.
- Dịch vụ colocation và hosting:
- TELEHOUSE phía Đông có thể cung cấp dịch vụ Quản lý thiết bị dùng chung (Shared Facilities Management – SFM) và Quản lý thiết bị chuyên dụng (Dedicated Facilities Management – DFM)
- Nguồn điện:
- Công suất điện trung bình mỗi rack – từ 1 đến 2kW
- 2 dây điện đầu vào khác nhau
- 5 máy phát với độ dự phòng N + 1
- 15 phút duy trì cấp phát điện từ ắc quy UPS với độ dư N+1
- Môi trường và Điều hòa không khí:
- Điều hòa không khí hoạt động ở độ dư N+1
- Hệ thống tỏa nhiệt là 30% glycol và nước ngưng tụ, sử dụng các máy ngưng tụ tỏa nhiệt khô trên mái.
- Hệ thống điều hòa không khí đầy đủ chức năng, và điều khiển khép kín, có điều khiển làm mát, làm ẩm và hút ẩm
- Nhiệt độ thiết kế phòng: 22 độ C, ± 1 độ C. Độ ẩm trong phòng 50% rH ± 10% rH
- Thiết kế nhiệt độ bên ngoài: 35 độ C – nhiệt độ bầu khô
- Tòa nhà phía Đông hoạt động trên hệ thống đường ống “A” và “B” dẫn vào từng phòng có độ dư N+N và các bơm N+N
- Kết nối:
- Cơ sở mạng trung lập giúp khách hàng thoải mái lựa chọn
- Truy cập trực tiếp vào hơn 100 mạng
- Với các Dịch vụ Interlink, khách hàng có thể liên kết với bất kỳ mạng nào từ trung tâm dữ liệu TELEHOUSE
- Các máy chủ ở Trạm trung chuyển Internet London cho phép kết nối với độ trễ thấp.
- Năm 2012, Trạm trung chuyển Internet London đã tăng gấp đôi dung lượng băng thông lên 9,6 TB tại trung tâm TELEHOUSE.
- Phát hiện và chữa cháy:
- Đầu báo khói sớm (VESDA) được lắp đặt trên toàn tòa nhà
- Hệ thống phát hiện cháy theo địa chỉ 2 giai đoạn theo dõi cả dưới sàn và trong phòng.
- Các đầu dò kết hợp 50% quang học và 50% ion hóa được chia thành 2 vòng theo khu vực riêng biệt, đáp ứng các tiêu chuẩn BS 5839, 6266, 5445 và 5588
- Hệ thống phát hiện cháy bình phun khô đáp ứng các tiêu chuẩn BS 5306, 3115 và theo Thỏa thuận LFEPA
- Trần, tường, sàn và cửa phải tuân theo quy định RF90 (chống cháy trong 90 phút) ở các khu vực DC, khu vực nhà máy và viễn thông.
- Hệ thống an ninh:
- Khu vực đường bao được bảo vệ nhờ hàng rào có báo động và hệ thống dò PIR
- Các cổng ra vào được kết hợp với một hệ thống quản lý an ninh để đảm bảo không có việc xâm nhập trái phép vào khu vực.
- Màn hình theo dõi chuyển động CCTV có phạm vi bao phủ toàn bộ khu vực đường bao, lối vào và các khu chứa hàng, các khu vực sinh hoạt chung, khu tiếp tân, hành lang và cả khu trưng bày nghệ thuật.
- Lối vào các cơ sở chính đều được kiểm soát bằng thẻ ra vào, kết hợp với hệ thống nhận diện thẻ ra vào của khách hàng độc lập và giám sát bằng camera kỹ thuật số tích hợp.
- Ra vào tòa nhà trung tâm dữ liệu chính phải sử dụng thẻ cảm ứng, giới hạn chỉ những cán bộ quản lý được cấp phép mới được ra vào khu vực này.
- Các quy trình an ninh nghiêm ngặt cũng được áp dụng, đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa đến và đi được đảm bảo.
- Cánh cửa có gắn báo động sẽ ngay lập tức báo về cho bộ phận an ninh có người trực khi có hiện tượng xâm nhập trái phép hay khi cửa bị cố tình để mở.
- Bộ phận an ninh được huấn luyện chuyên nghiệp có mặt 24/7, đảm bảo bạn và các nhân viên được chỉ định bên bạn có thể ra vào một cách hợp pháp bất kỳ khi nào, cả ngày lẫn đêm.
- Chứng nhận:
- Tiêu chuẩn Quản lý Chất lượng ISO 9001: 2008
- Tiêu chuẩn Hệ thống Quản lý Môi trường ISO 14001: 2004
- Quản lý Bảo mật Thông tin ISO/IEC 27001: 2005
- Chứng nhận PCI – DSS (Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu công nghiệp thẻ thanh toán)
- Quản lý kinh doanh liên tục BS 25999-2-2007
- Tiêu chuẩn Carbon Trust
Khả năng kết nối
North | East | West | Metro | |
---|---|---|---|---|
AboveNet (Zayo) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
ANLX (Associated Networks) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
AOL | ✓ | |||
Arbinet | ✓ | ✓ | ||
Azzurri | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Avensys Networks | ✓ | ✓ | ||
Adapt Services | ✓ | ✓ | ||
Akhter Computers | ✓ | |||
Africa INX | ✓ | |||
Andrews & Arnold | ✓ | |||
Ask4 | ✓ | ✓ | ||
AT&T | ✓ | |||
Avanti | ✓ | |||
Belgacom | ✓ | ✓ | ✓ | |
British Telecom | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
BT Ireland | ✓ | |||
Bharti Airtel | ✓ | |||
BSO Network | ✓ | |||
Bogons | ✓ | ✓ | ✓ | |
C4L (Connexions4london) | ✓ | ✓ | ||
Cable & Wireless | ✓ | ✓ | ✓ | |
ClemCom | ✓ | |||
Cogent | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
COLT | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
ClaraNet | ✓ | ✓ | ||
Clear IP Networks | ✓ | |||
Coolwave Communications | ✓ | |||
ChungHwa Telecom | ✓ | |||
CMC Networks | ✓ | |||
Cobweb | ✓ | ✓ | ||
Coreix | ✓ | |||
Datahop | ✓ | ✓ | ✓ | |
Domainmaster | ✓ | ✓ | ||
Domicilium | ✓ | |||
Dimension Data (Internet Solution Pty) | ✓ | |||
Easynet | ✓ | ✓ | ||
Eircom | ✓ | ✓ | ||
Entanet | ✓ | ✓ | ||
Epsilon | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Equant (Orange Business Services) | ✓ | ✓ | ||
Exponential-e | ✓ | ✓ | ✓ | |
Etelia SPA | ✓ | |||
Edge Telecom | ✓ | ✓ | ✓ | |
Elion Ettevotted | ✓ | |||
FLAG | ✓ | ✓ | ||
France Telecom (Orange Business Services) | ✓ | ✓ | ||
Fastnet | ✓ | ✓ | ||
Farice | ✓ | ✓ | ✓ | |
GEO | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Gamma telecom | ✓ | ✓ | ||
Genesis Networks | ✓ | |||
Griffin Information Systems | ✓ | |||
GX Networks | ✓ | ✓ | ||
Hutchison | ✓ | ✓ | ||
Highspeed Office | ✓ | |||
Hurricane Electric | ✓ | |||
Highwinds Network | ✓ | ✓ | ||
Interoute (i-21) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Intelsat | ✓ | ✓ | ||
Iceland Telecom | ✓ | ✓ | ✓ | |
Internode | ✓ | |||
Iomart (Rapidswitch) | ✓ | |||
Jazz Telecom | ✓ | ✓ | ||
KDDI | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Kingston Communications | ✓ | ✓ | ||
KPN | ✓ | |||
Korea Telecom | ✓ | |||
Level 3 | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
LambdaNet | ✓ | |||
Limelight Networks | ✓ | |||
LINX | ✓ | ✓ | ✓ | |
Linx Telecom | ✓ | |||
Lonap | ✓ | ✓ | ||
Mundion Mobile | ✓ | |||
Mzima Networks | ✓ | |||
Mailbox | ✓ | |||
Magrathea | ✓ | |||
MTN Network | ✓ | |||
Mweb | ✓ | |||
NetConnex | ✓ | ✓ | ||
Newtelco | ✓ | ✓ | ✓ | |
NTT | ✓ | |||
Net-work Internet | ✓ | |||
NewNet | ✓ | ✓ | ||
Navisite Europe | ✓ | |||
NeoTelecoms SAS | ✓ | |||
Nerim | ✓ | |||
Netcetera Ltd | ✓ | |||
Netrino UK | ✓ | |||
Noris Network AG | ✓ | |||
Opal Telecom | ✓ | ✓ | ||
O2 | ✓ | ✓ | ||
Onyx Internet | ✓ | ✓ | ||
Opal Business Solutions | ✓ | ✓ | ||
OrbitalNet | ✓ | |||
PO Box Hosting | ✓ | ✓ | ||
PT Communicacoes | ✓ | |||
Packetexchange | ✓ | ✓ | ||
PCCW | ✓ | ✓ | ||
PlusNet | ✓ | ✓ | ||
Peer1 Network | ✓ | ✓ | ||
Redstone | ✓ | |||
Reliance Globalcom | ✓ | |||
RETN | ✓ | |||
RM Education | ✓ | |||
Routo | ✓ | ✓ | ||
Safarifone | ✓ | |||
Sprint | ✓ | |||
SSE Neosnetworks | ✓ | ✓ | ✓ | |
Star Technology | ✓ | |||
Solutios | ✓ | |||
Suburban Telecom | ✓ | |||
Skymarket | ✓ | |||
Smart Communications | ✓ | |||
TDC | ✓ | ✓ | ||
Telefonica | ✓ | ✓ | ✓ | |
TeliaSonera | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Thus | ✓ | ✓ | ✓ | |
TINet | ✓ | |||
T-Systems | ✓ | ✓ | ||
2Connect Bahrain | ✓ | |||
TATA | ✓ | ✓ | ||
TalkTalk | ✓ | ✓ | ||
TMI Telemedia (Telecom Italia) | ✓ | ✓ | ||
TransTK | ✓ | |||
Telstra | ✓ | ✓ | ||
Tele2 | ✓ | ✓ | ||
Timico | ✓ | |||
UPC | ✓ | |||
UK Grid Network Ltd | ✓ | |||
Verizon | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
VTL (Viatel) | ✓ | |||
Vodafone | ✓ | ✓ | ||
Vanco | ✓ | ✓ | ||
Virgin Media | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Vtesse | ✓ | |||
VoxTelecom | ✓ | |||
Wavecrest | ✓ | ✓ | ||
WinWeb International | ✓ | |||
Wi-Man | ✓ | |||
Xtraordinary Networks Ltd | ✓ | ✓ | ||
Zen Internet | ✓ | ✓ |